Có 2 kết quả:

胶氨芹 jiāo ān qín ㄐㄧㄠ ㄚㄋ ㄑㄧㄣˊ膠氨芹 jiāo ān qín ㄐㄧㄠ ㄚㄋ ㄑㄧㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ammoniacum or gum ammoniac (Dorema ammoniacum), resin has medical uses

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ammoniacum or gum ammoniac (Dorema ammoniacum), resin has medical uses

Bình luận 0